Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
viện cớ



verb
to reason

[viện cớ]
to allege/pretend something as an excuse; to give something as a pretext; to plead; to pretext
Viện cớ rằng mình không biết
To plead ignorance
Hắn viện cớ là do làm việc căng thẳng quá
He pleaded pressure of work



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.