|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
viện cớ
verb to reason
| [viện cớ] | | | to allege/pretend something as an excuse; to give something as a pretext; to plead; to pretext | | | Viện cớ rằng mình không biết | | To plead ignorance | | | Hắn viện cớ là do làm việc căng thẳng quá | | He pleaded pressure of work |
|
|
|
|